220 lines
8.3 KiB
HTML
220 lines
8.3 KiB
HTML
<!DOCTYPE html>
|
||
<html lang="vi">
|
||
<head>
|
||
<meta charset="UTF-8">
|
||
<title>Nghiên cứu Bệnh–Chứng (Case-Control Study)</title>
|
||
<script src="https://cdn.jsdelivr.net/npm/mathjax@3/es5/tex-mml-chtml.js"></script>
|
||
<style>
|
||
body {
|
||
font-family: "Segoe UI", Roboto, Helvetica, Arial, sans-serif;
|
||
font-size: 16px;
|
||
line-height: 1.6;
|
||
color: #333;
|
||
background-color: #fff;
|
||
margin: 30px;
|
||
}
|
||
|
||
h2 {
|
||
color: #006699;
|
||
border-bottom: 2px solid #006699;
|
||
padding-bottom: 6px;
|
||
margin-top: 40px;
|
||
}
|
||
|
||
h4 {
|
||
color: #006699;
|
||
margin-top: 25px;
|
||
}
|
||
|
||
p {
|
||
text-align: justify;
|
||
margin: 10px 0;
|
||
}
|
||
|
||
ul {
|
||
margin: 10px 0 10px 25px;
|
||
}
|
||
|
||
strong {
|
||
color: #003366;
|
||
}
|
||
|
||
.table-2x2 {
|
||
border-collapse: collapse;
|
||
width: 340px;
|
||
margin: 15px auto;
|
||
font-size: 15px;
|
||
box-shadow: 0 2px 6px rgba(0,0,0,0.08);
|
||
}
|
||
|
||
.table-2x2 th, .table-2x2 td {
|
||
border: 1px solid #ccc;
|
||
padding: 8px 10px;
|
||
text-align: center;
|
||
}
|
||
|
||
.table-2x2 th {
|
||
background-color: #f2f8fc;
|
||
font-weight: 600;
|
||
}
|
||
|
||
.table-2x2 .header-col {
|
||
background-color: #f9f9f9;
|
||
font-weight: 600;
|
||
}
|
||
|
||
hr {
|
||
border: 0;
|
||
border-top: 2px solid #e0e0e0;
|
||
margin: 35px 0;
|
||
}
|
||
|
||
.formula {
|
||
background-color: #f8faff;
|
||
border-left: 4px solid #0077cc;
|
||
padding: 10px 15px;
|
||
margin: 10px 0;
|
||
font-family: "Consolas", monospace;
|
||
font-size: 15px;
|
||
}
|
||
|
||
.note {
|
||
background-color: #fff6e5;
|
||
border-left: 4px solid #ff9800;
|
||
padding: 10px 15px;
|
||
margin: 15px 0;
|
||
}
|
||
</style>
|
||
</head>
|
||
|
||
<body>
|
||
|
||
<div>
|
||
<h2>Giới thiệu về Nghiên cứu Bệnh–Chứng (Case–Control Study)</h2>
|
||
|
||
<p>
|
||
Nghiên cứu Bệnh–Chứng là một loại hình nghiên cứu quan sát và phân tích cơ bản trong dịch tễ học.
|
||
Đặc điểm cốt lõi của thiết kế này là <strong>hồi cứu (retrospective)</strong>.
|
||
</p>
|
||
|
||
<p>
|
||
Thay vì theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem ai mắc bệnh (như nghiên cứu Thuần tập – Cohort),
|
||
nghiên cứu Bệnh–Chứng bắt đầu bằng việc xác định những người đã mắc bệnh và những người không mắc bệnh,
|
||
sau đó nhìn lại quá khứ để so sánh sự khác biệt về phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nào đó.
|
||
</p>
|
||
|
||
<h4>Các nhóm trong nghiên cứu:</h4>
|
||
<ul>
|
||
<li><strong>Nhóm Bệnh (Cases):</strong> Gồm những người đã được chẩn đoán mắc bệnh hoặc có kết cục (outcome) mà chúng ta quan tâm.</li>
|
||
<li><strong>Nhóm Chứng (Controls):</strong> Gồm những người không mắc bệnh, được chọn từ cùng một quần thể nguồn (source population) với nhóm Bệnh.</li>
|
||
</ul>
|
||
|
||
<p>
|
||
Mục tiêu chính là so sánh tỷ lệ (hay đúng hơn là “tỷ suất” – odds) đã từng phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ trong quá khứ giữa hai nhóm này.
|
||
</p>
|
||
|
||
<h4>Thước đo chính: Tỷ số chênh (Odds Ratio – OR)</h4>
|
||
<p>
|
||
Thước đo kết hợp chính trong nghiên cứu Bệnh–Chứng là Tỷ số chênh (OR).
|
||
Nó cho biết tỷ lệ phơi nhiễm ở nhóm Bệnh cao hơn (hoặc thấp hơn) gấp bao nhiêu lần so với tỷ lệ phơi nhiễm ở nhóm Chứng.
|
||
</p>
|
||
|
||
<p>Dựa trên bảng 2x2 kinh điển:</p>
|
||
|
||
<table class="table-2x2">
|
||
<tr>
|
||
<th></th>
|
||
<th>Bệnh (Cases)</th>
|
||
<th>Chứng (Controls)</th>
|
||
</tr>
|
||
<tr>
|
||
<td class="header-col">Phơi nhiễm (+)</td>
|
||
<td>a</td>
|
||
<td>b</td>
|
||
</tr>
|
||
<tr>
|
||
<td class="header-col">Phơi nhiễm (–)</td>
|
||
<td>c</td>
|
||
<td>d</td>
|
||
</tr>
|
||
</table>
|
||
|
||
<p><strong>Công thức tính Tỷ số chênh (OR):</strong></p>
|
||
<div class="formula">
|
||
$$ OR = \frac{\text{Odds phơi nhiễm ở nhóm Bệnh}}{\text{Odds phơi nhiễm ở nhóm Chứng}}
|
||
= \frac{(a/c)}{(b/d)} = \frac{a \times d}{b \times c} $$
|
||
</div>
|
||
|
||
<hr>
|
||
|
||
<h2>Tính Cỡ Mẫu cho Nghiên cứu Bệnh–Chứng</h2>
|
||
|
||
<p>
|
||
Việc tính toán cỡ mẫu trước khi thực hiện là tối quan trọng để đảm bảo nghiên cứu có đủ
|
||
<strong>lực mẫu thống kê (statistical power)</strong> — tức là có khả năng phát hiện được mối liên quan
|
||
(ví dụ, một giá trị OR cụ thể) nếu nó thực sự tồn tại trong quần thể, với một mức ý nghĩa (α) nhất định.
|
||
</p>
|
||
|
||
<h4>Các tham số cần thiết:</h4>
|
||
<ul>
|
||
<li><strong>\( \alpha \)</strong> (Mức ý nghĩa): Thường là 0.05 (cho độ tin cậy 95%).</li>
|
||
<li><strong>\( 1 - \beta \)</strong> (Lực mẫu – Power): Thường là 0.80 hoặc 0.90.</li>
|
||
<li><strong>\( p_0 \)</strong>: Tỷ lệ phơi nhiễm ở nhóm Chứng (lấy từ y văn hoặc nghiên cứu trước).</li>
|
||
<li><strong>\( OR \)</strong>: Tỷ số chênh nhỏ nhất có ý nghĩa lâm sàng cần phát hiện.</li>
|
||
<li><strong>\( r \)</strong>: Tỷ lệ số người Chứng / Bệnh (ví dụ: \( r=1 \) cho 1:1, \( r=2 \) cho 2:1).</li>
|
||
</ul>
|
||
|
||
<h4>Công thức tính (Theo Schlesselman, 1982)</h4>
|
||
|
||
<p><strong>Bước 1 – Tính tỷ lệ phơi nhiễm kỳ vọng ở nhóm Bệnh (\(p_1\))</strong></p>
|
||
<div class="formula">
|
||
$$ p_1 = \frac{OR \times p_0}{1 - p_0 + (OR \times p_0)} $$
|
||
</div>
|
||
|
||
<p><strong>Bước 2 – Tính tỷ lệ phơi nhiễm trung bình có trọng số (\(\bar{p}\))</strong></p>
|
||
<div class="formula">
|
||
$$ \bar{p} = \frac{p_1 + r \cdot p_0}{1 + r}, \quad \bar{q} = 1 - \bar{p} $$
|
||
</div>
|
||
|
||
<p><strong>Bước 3 – Tính cỡ mẫu nhóm Bệnh (\(n_1\))</strong></p>
|
||
<div class="formula">
|
||
$$ n_1 =
|
||
\frac{\left[
|
||
Z_{\alpha/2} \sqrt{(r+1)\bar{p}\bar{q}} +
|
||
Z_{\beta} \sqrt{r p_0 q_0 + p_1 q_1}
|
||
\right]^2}{r(p_1 - p_0)^2} $$
|
||
</div>
|
||
|
||
<p><strong>Bước 4 – Cỡ mẫu nhóm Chứng và Tổng</strong></p>
|
||
<div class="formula">
|
||
$$ n_2 = n_1 \times r, \quad N = n_1 + n_2 $$
|
||
</div>
|
||
|
||
<hr>
|
||
|
||
<h2>Ứng dụng trong Y tế Công cộng</h2>
|
||
|
||
<p>
|
||
Nghiên cứu Bệnh–Chứng là một trong những công cụ hiệu quả và phổ biến nhất trong y tế công cộng nhờ các ưu điểm:
|
||
<strong>nhanh chóng</strong>, <strong>ít tốn kém</strong> và <strong>hiệu quả cao</strong>.
|
||
</p>
|
||
|
||
<h4>Các ứng dụng chính:</h4>
|
||
<ul>
|
||
<li><strong>Nghiên cứu bệnh hiếm:</strong> Đặc biệt phù hợp khi bệnh có tỷ lệ mắc rất thấp, như một số loại ung thư hoặc dị tật bẩm sinh.</li>
|
||
<li><strong>Điều tra vụ dịch:</strong> Khi một vụ ngộ độc thực phẩm xảy ra, việc so sánh nhóm bị bệnh và nhóm không bệnh giúp xác định nguyên nhân nhanh chóng.</li>
|
||
<li><strong>Xác định yếu tố nguy cơ:</strong> Ví dụ nghiên cứu của <em>Doll & Hill (1950s)</em> đã chứng minh mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi.</li>
|
||
<li><strong>Nghiên cứu bệnh có thời gian ủ bệnh dài:</strong> Như bệnh do amiăng hoặc phơi nhiễm hóa chất nghề nghiệp.</li>
|
||
</ul>
|
||
|
||
<h4>Hạn chế:</h4>
|
||
<ul>
|
||
<li><strong>Sai số nhớ lại (Recall bias):</strong> Nhóm bệnh có thể nhớ khác nhóm chứng.</li>
|
||
<li><strong>Sai số chọn mẫu (Selection bias):</strong> Khó chọn nhóm chứng đại diện cho quần thể nguồn.</li>
|
||
<li>Không thể tính được tỷ lệ mới mắc (Incidence) hay hiện mắc (Prevalence).</li>
|
||
</ul>
|
||
</div>
|
||
|
||
</body>
|
||
</html>
|