Hướng dẫn tính toán cỡ mẫu cho kiểm định Repeated Measures ANOVA


1. Repeated Measures ANOVA là gì?

Repeated Measures ANOVA (Phân tích phương sai với số đo lặp lại) là một phương pháp thống kê được sử dụng khi cùng một nhóm đối tượng được đo nhiều lần trên cùng một biến phụ thuộc trong các điều kiện hoặc thời điểm khác nhau.

Phạm vi ứng dụng:

Repeated Measures ANOVA được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu y sinh và y tế công cộng, khi cần so sánh sự thay đổi của một biến qua thời gian hoặc qua các điều kiện khác nhau:


Ví dụ trong nghiên cứu:

  1. Nghiên cứu lâm sàng:
  2. Nghiên cứu dinh dưỡng:
  3. Y tế công cộng:

2. Công thức tính cỡ mẫu cho Repeated Measures ANOVA

Cỡ mẫu cho kiểm định Repeated Measures ANOVA được tính toán dựa trên các tham số chính:

Công thức tổng quát:

\[ n = \frac{(\eta + 1)(Z_{1-\alpha} + Z_{1-\beta})^2}{f^2 (1 - \rho)} \]

Trong đó:

Tổng cỡ mẫu cho toàn bộ nghiên cứu:

\[ n_{\text{total}} = n \times \text{số nhóm} \]


3. Ví dụ minh họa

Bài toán:

Bạn muốn đánh giá sự thay đổi điểm huyết áp của một nhóm bệnh nhân tại 3 thời điểm:

  1. Trước khi điều trị.
  2. Sau 1 tháng điều trị.
  3. Sau 3 tháng điều trị.

Các tham số:

Tính toán từng bước sẽ cho kết quả \(n \approx 753\)


4. Hướng dẫn tính toán cỡ mẫu bằng R

Mã R mẫu:

library(pwr)

# Hiệu ứng điều chỉnh với hệ số tương quan
adjusted_effect_size <- 0.25 * sqrt(1 - 0.5)

# Tính cỡ mẫu
result <- pwr.anova.test(
  k = 3,                # Số thời điểm
  f = adjusted_effect_size,
  sig.level = 0.05,
  power = 0.8
)

print(result)

Kết quả trả về:

Balanced one-way analysis of variance power calculation

k = 3
n = 752.64
f = 0.1767767
sig.level = 0.05
power = 0.8

Kết luận:


5. Kết luận

Repeated Measures ANOVA là một công cụ mạnh mẽ để phân tích dữ liệu lặp lại trên cùng một đối tượng, giúp kiểm tra hiệu quả của các can thiệp qua thời gian hoặc trong các điều kiện khác nhau. Việc tính toán cỡ mẫu đúng cách giúp đảm bảo nghiên cứu có đủ sức mạnh thống kê để phát hiện sự khác biệt thực sự.