Hướng dẫn tính toán cỡ mẫu cho kiểm định Two-way ANOVA


1. Two-way ANOVA là gì?

Two-way ANOVA (Phân tích phương sai hai chiều) là một phương pháp thống kê dùng để kiểm tra:

  1. Hiệu ứng chính (Main effects):
  2. Hiệu ứng tương tác (Interaction effects):

Phạm vi ứng dụng:

Two-way ANOVA được sử dụng khi bạn cần phân tích tác động của hai yếu tố độc lập (có nhiều mức) đến biến phụ thuộc. Phương pháp này phổ biến trong nghiên cứu y học, khoa học xã hội, và kỹ thuật.

Ví dụ:


2. Công thức tính cỡ mẫu

Cỡ mẫu trong Two-way ANOVA phụ thuộc vào:

Công thức tổng quát:

\[ n = \frac{(\eta_1 \times \eta_2)(Z_{1-\alpha} + Z_{1-\beta})^2}{f^2} \]

Trong đó:

Tổng số mẫu:

\[ n_{total} = n \times (\eta_1 \times \eta_2) \]


3. Ví dụ minh họa

Bài toán: Kiểm tra ảnh hưởng của 3 loại thuốc (\( \eta_1 = 3 \)) và 2 giới tính (\( \eta_2 = 2 \)) đến huyết áp.

\[ n = \frac{6 \times (1.96 + 0.84)^2}{0.25^2} = \frac{6 \times 7.84}{0.0625} = \frac{47.04}{0.0625} = 752.64 \]

\[ n_{total} = 752.64 \times 6 = 4515.84 \]

Kết luận: Cỡ mẫu mỗi tổ hợp: 753, tổng toàn nghiên cứu: 4516 (làm tròn).


4. Tính toán trong R

library(pwr)

# Tổng số tổ hợp (3 x 2 = 6)
total_groups <- 3 * 2

result <- pwr.anova.test(
  k = total_groups,
  f = 0.25,
  sig.level = 0.05,
  power = 0.8
)

print(result)

Kết quả:

Balanced one-way analysis of variance power calculation

k = 6
n = 753.64
f = 0.25
sig.level = 0.05
power = 0.8

5. Kết luận

Two-way ANOVA giúp kiểm tra đồng thời ảnh hưởng của hai yếu tố và tương tác giữa chúng đến biến phụ thuộc. Việc tính đúng cỡ mẫu là điều kiện then chốt đảm bảo độ tin cậy cho kết quả phân tích.