Update
This commit is contained in:
101
sample_size_site_full/mann_whitney_guide.html
Normal file
101
sample_size_site_full/mann_whitney_guide.html
Normal file
@@ -0,0 +1,101 @@
|
||||
<!DOCTYPE html>
|
||||
<html lang="vi">
|
||||
<head>
|
||||
<meta charset="UTF-8">
|
||||
<title>Giới thiệu về Mann-Whitney U Test</title>
|
||||
<script src="https://polyfill.io/v3/polyfill.min.js?features=es6"></script>
|
||||
<script id="MathJax-script" async
|
||||
src="https://cdn.jsdelivr.net/npm/mathjax@3/es5/tex-mml-chtml.js"></script>
|
||||
<style>
|
||||
body { font-family: Arial, sans-serif; max-width: 900px; margin: 40px auto; line-height: 1.6; }
|
||||
h2, h3, h4 { color: #003366; }
|
||||
code { background: #eee; padding: 2px 4px; border-radius: 4px; }
|
||||
hr { margin: 2em 0; }
|
||||
</style>
|
||||
</head>
|
||||
<body>
|
||||
|
||||
<h2><strong>Giới thiệu về Mann-Whitney U Test</strong></h2>
|
||||
|
||||
<h3><strong>1. Mann-Whitney U Test là gì?</strong></h3>
|
||||
<p>Kiểm định Mann-Whitney U là một kiểm định phi tham số được sử dụng để so sánh trung vị giữa hai nhóm độc lập, thay thế cho t-test hai mẫu độc lập khi:</p>
|
||||
<ul>
|
||||
<li>Dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.</li>
|
||||
<li>Dữ liệu dạng thứ tự hoặc liên tục nhưng không chuẩn.</li>
|
||||
</ul>
|
||||
|
||||
<hr>
|
||||
|
||||
<h3><strong>2. Vai trò và Ứng dụng</strong></h3>
|
||||
<ul>
|
||||
<li><strong>Y sinh:</strong> So sánh sự thay đổi giữa hai nhóm bệnh nhân dùng hai thuốc.</li>
|
||||
<li><strong>Thử nghiệm lâm sàng:</strong> Đánh giá hiệu quả thuốc qua trung vị chỉ số sinh học.</li>
|
||||
<li><strong>Y tế công cộng:</strong> So sánh trung vị mức độ hài lòng giữa hai cộng đồng.</li>
|
||||
</ul>
|
||||
|
||||
<h4><strong>Ví dụ</strong></h4>
|
||||
<ul>
|
||||
<li>So sánh trung vị BMI giữa nam và nữ.</li>
|
||||
<li>So sánh mức độ đau (1–10) giữa hai nhóm thuốc.</li>
|
||||
</ul>
|
||||
|
||||
<hr>
|
||||
|
||||
<h2><strong>Hướng dẫn Tính Cỡ Mẫu</strong></h2>
|
||||
|
||||
<h3><strong>1. Công thức cỡ mẫu</strong></h3>
|
||||
<p>Cỡ mẫu mỗi nhóm được tính theo:</p>
|
||||
|
||||
<p style="text-align:center;">
|
||||
$$ n = \frac{(Z_{1-\alpha/2} + Z_{1-\beta})^2}{r^2} $$
|
||||
</p>
|
||||
|
||||
<p>Trong đó:</p>
|
||||
<ul>
|
||||
<li>\( Z_{1-\alpha/2} \): Giá trị Z theo mức ý nghĩa \( \alpha \)</li>
|
||||
<li>\( Z_{1-\beta} \): Giá trị Z theo độ mạnh kiểm định (power)</li>
|
||||
<li>\( r \): Kích thước hiệu ứng (effect size), tính theo:
|
||||
$$ r = \frac{\mu_1 - \mu_2}{\sigma} $$
|
||||
với \( \mu_1, \mu_2 \): trung vị hai nhóm, và \( \sigma \): độ lệch chuẩn tổng hợp.
|
||||
</li>
|
||||
</ul>
|
||||
|
||||
<hr>
|
||||
|
||||
<h3><strong>2. Các bước tính toán</strong></h3>
|
||||
<ol>
|
||||
<li>Xác định tham số: \( \alpha, 1 - \beta, r \)</li>
|
||||
<li>Tính:
|
||||
<ul>
|
||||
<li>\( Z_{1-\alpha/2} = qnorm(1 - \alpha/2) \)</li>
|
||||
<li>\( Z_{1-\beta} = qnorm(1 - \beta) \)</li>
|
||||
</ul>
|
||||
</li>
|
||||
<li>Thay vào công thức để tính \( n \)</li>
|
||||
</ol>
|
||||
|
||||
<hr>
|
||||
|
||||
<h3><strong>3. Ví dụ minh họa</strong></h3>
|
||||
|
||||
<p><strong>Giả sử:</strong></p>
|
||||
<ul>
|
||||
<li>\( \mu_1 = 5 \), \( \mu_2 = 7 \), \( \sigma = 2 \)</li>
|
||||
<li>\( \alpha = 0.05 \Rightarrow Z_{1-\alpha/2} = 1.96 \)</li>
|
||||
<li>\( 1 - \beta = 0.8 \Rightarrow Z_{1-\beta} = 0.84 \)</li>
|
||||
</ul>
|
||||
|
||||
<p><strong>Bước 1:</strong> Tính effect size:</p>
|
||||
<p style="text-align:center;">
|
||||
$$ r = \frac{5 - 7}{2} = -1 \Rightarrow |r| = 1 $$
|
||||
</p>
|
||||
|
||||
<p><strong>Bước 2:</strong> Thay vào công thức:</p>
|
||||
<p style="text-align:center;">
|
||||
$$ n = \frac{(1.96 + 0.84)^2}{1^2} = \frac{7.84}{1} = 7.84 $$
|
||||
</p>
|
||||
|
||||
<p><strong>Kết luận:</strong> Cỡ mẫu cần thiết mỗi nhóm: <strong>8</strong> đối tượng.</p>
|
||||
|
||||
</body>
|
||||
</html>
|
Reference in New Issue
Block a user